Thông tin kỹ thuật
- Nguồn điện và môi trường
- Nguồn điện: 400V 3 pha, 50Hz
- Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ môi trường tối đa: 45°C
- Độ ẩm tối đa: 80%
- Thông số kỹ thuật
- Thể tích buồng: từ 619 – 1956 Lít
- Loại cửa: 01 hoặc 02 cửa trượt ngang tự động.
- Hệ thống điều khiển: PLC đơn (Thiết bị logic có thể lập trình được)
- Vận hành máy: hoàn toàn tự động
- Màn hình: 01 màn hình cảm ứng màu LCD, kích thước 17 inch
- Máy in nhiệt tích hợp: giao diện cảm ứng
- Loại báo động: âm thanh, hình ảnh, in trên giấy
- Giám sát: Áp suất, nhiệt độ của buồng, vỏ buồng (jacket) và máy tạo hơi nước
- Kiểm soát hơi nước: Thông qua van khí nén
- Cài đặt thời gian: 1 – 9999 phút
- Các chu kỳ được cài đặt sẵn
- Cấu trúc máy:
- Vỏ máy, vách ngăn (plant): làm bằng thép không gỉ tĩnh điện AISI 304
- Buồng, vỏ buồng (jacket), cửa: làm bằng thép không gỉ AISI 316L
- Buồng:
- Nhiệt độ thiết kế buồng: 148°C
- Nhiệt độ hoạt động tối đa: 134°C chu kỳ tiêu chuẩn
- Hơi nước:
- Loại: hơi nước bão hòa lên đến 100%
- Nguồn: nồi hơi tích hợp
- Máy tạo hơi nước (nồi hơi):
- Thép không gỉ AISI 304
- Hệ thống chân không: bơm chân không tuần hoàn
- Tính năng an toàn và chất lượng.
- Kích thước và trọng lượng
Model | Thể tích | Số lượng giỏ | Kích thước buồng
(WxHxD) |
Kích thước máy
(WxHxD) |
SHS.8.8.1HD.E/S | 619 | 8 | 660 x 1350 x 695 | 1690 x 2100 x 925 |
SHS.8.8.2HD.E/S | 1690 x 2100 x 945 | |||
SHS.8.12.1HD.E/S | 883 | 12 | 660 x 1350 x 995 | 1690 x 2100 x 1225 |
SHS.8.12.2HD.E/S | 1690 x 2100 x 1245 | |||
SHS.8.16.1HD.E/S | 1154 | 16 | 660 x 1350 x 1295 | 1690 x 2100 x 1525 |
SHS.8.16.2HD.E/S | 1690 x 2100 x 1545 | |||
SHS.8.28.1HD.E/S | 1956 | 28 | 660 x 1350 x 2195 | 1690x 2100 x 2425 |
SHS.8.28.2HD.E/S | 1690 x 2100 x 2445 |
Vật tư / Phụ kiện sử dụng kèm
- Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng hơi nước
Ứng dụng
- Máy phù hợp cho bệnh viện, trung tâm y tế và sử dụng được cho dược phẩm cũng như ngành công nghiệp sản xuất về các chế phẩm sinh học và các phòng thí nghiệm nghiên cứu.