Tính năng
- Đế cứng, tốc độ quay trung bình, lực tâm G 100
- Mặt trên bằng thép không gỉ & mặt trước và mặt bên bằng Anthracite xám
- Lồng giặt và thùng chứa bằng thép không gỉ
- Xcontrol – bộ vi xử lý dễ sử dụng
- Ngõ nước vào thứ 3
- Phễu xà phòng được cấp bằng sáng chế
- Van xả nước lớn (Ø 76 mm)
- Dễ dàng truy cập tất cả các bộ phận quan trọng từ phía trước
- Cửa mở lớn để dễ dàng nạp hàng và lấy hàng (Ø 460 mm)
- Easy Soap – kết nối xà phòng lỏng
- Hệ thống giặt ướt (Wet Cleaning)
- Coin operated timer (CPS) – bộ đếm đồng xu
Tùy chọn
- Vắt tối đa – Lực ly tâm G 200
- Mặt trước và mặt bên bằng thép không gỉ
- Ổ cắm USB (trên bảng phía sau)
- Bơm xà phòng lỏng
- Bộ thu hồi nước
- Phiên bản gia nhiệt hơi nước
- Ngõ vào nước dung tích lớn
- Hệ thống Trace – Tech
Thông số kỷ thuật
Model | MSCO | MSCO | |
Dung tích | kg | 16 | 20 |
Thể tích | L | 135 | 180 |
Đường kính | mm | Ø620 | Ø750 |
Điện (tiêu chuẩn) | kW | 6/9/12 | 12/18 |