Thông tin kỹ thuật
- Nguồn điện và môi trường
- Nguồn điện: 400V 3 pha, 50Hz
- Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ môi trường tối đa: 45°C
- Độ ẩm tối đa: 80%
- Thông số kỹ thuật
- Thể tích buồng: từ 210- 274 Lít
- Loại cửa: 01 hoặc 02 cửa trượt dọc tự động.
- Hệ thống điều khiển: PLC đơn (Thiết bị logic có thể lập trình được)
- Vận hành máy: hoàn toàn tự động
- Màn hình: 01 màn hình cảm ứng màu LCD, kích thước 17 inch
- Máy in nhiệt tích hợp: giao diện cảm ứng
- Loại báo động: âm thanh, hình ảnh, in trên giấy
- Giám sát: Áp suất, nhiệt độ của buồng, vỏ buồng (jacket) và máy tạo hơi nước
- Kiểm soát hơi nước: Thông qua van khí nén
- Cài đặt thời gian: 1 – 9999 phút
- Các chu kỳ được cài đặt sẵn
- Cấu trúc máy:
- Vỏ máy, vách ngăn (plant): làm bằng thép không gỉ tĩnh điện AISI 304
- Buồng, vỏ buồng (jacket), cửa: làm bằng thép không gỉ AISI 316L
- Buồng:
- Nhiệt độ thiết kế buồng: 148°C
- Nhiệt độ hoạt động tối đa: 134°C chu kỳ tiêu chuẩn
- Hơi nước:
- Loại: hơi nước bão hòa lên đến 100%
- Nguồn: nồi hơi tích hợp
- Máy tạo hơi nước (nồi hơi):
- Thép không gỉ AISI 304
- Hệ thống chân không: bơm chân không tuần hoàn
- Tính năng an toàn và chất lượng.
- Kích thước và trọng lượng
Model | SHS.3.1.1VD.E/S | SHS.3.1.2VD.E/S | SHS.3.2.1VD.E/S | SHS.3.2.2VD.E/S | SHS.3.3.1VD.E/S | SHS.3.3.2VD.E/S |
Thể tích | 210 | 217 | 274 | |||
Số lượng giỏ | 3 ISO | 3 ISO | 4 ISO | |||
Kích thước buồng (WxHxD) mm | 460 x 460 x 995 | 460 x 680 x 695 | 460 x 460 x 1295 | |||
Kích thước máy (WxHxD) mm | 1020 x 1870 x 1195 | 1020 x 1870 x 1215 | 1020 x 1870 x 895 | 1020 x 1870 x 915 | 1020 x 1870 x 1495 | 1020 x 1870 x 1515 |
Vật tư / Phụ kiện sử dụng kèm
- Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng hơi nước
Ứng dụng
- Máy phù hợp cho bệnh viện, trung tâm y tế và sử dụng được cho dược phẩm cũng như ngành công nghiệp sản xuất về các chế phẩm sinh học và các phòng thí nghiệm nghiên cứu.