Thông số kỹ thuật
- Điều kiện sử dụng thông thường
- Nhiệt độ môi trường: 41°F~104°F (5°C~40°C)
- Độ ẩm tương đối: ≤ 85%
- Độ cao áp suất: 700hPa-1060hPa
- Điều kiện vận chuyển và lưu trữ:
- Nhiệt độ môi trường: -4°F~131°F (-20°C~55°C)
- Độ ẩm tương đối: ≤ 95%
- Độ cao áp suất: 700hPa-1060hPa
- Nguồn: DC 1.5V ( 1 pin cúc áo AG3)
- Thời gian đo: trong vòng 30 giây ( nhiệt độ môi trường 77°F (25°C), mực nước tiêu chuẩn)
- Phạm vi đo: 89.6°F~109.2°F (32°C~42.9°C)
- Độ chính xác khi đo:
- 6°F~96.6°F (32°C~35.9°C) ±0.4°F (±0.2°C)
- 8°F~102.2°F (36.0°C~39.0°C) ±0.2°F (±0.1°C)
- 4°F~109.2°F (39.1°C~42.9°C) ±0.4°F (±0.2°C)
- Tự động tắt nguồn: ≤ 10 giây
Chức năng
- Đo ở miệng, dưới cánh tay hoặc trực tràng
- Cảnh báo sốt
- Màn hình LCD
- Chức năng phát âm thanh (beep)
- Tự động tắt
- Cell pin